5.000 currency-names.KPW sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền KPW sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kpw
219,06 uah

₩1,000 KPW = ₴0,04381 UAH

Mid-market exchange rate at 14:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Hryvnia Ukraina
1 KPW0.04381 UAH
5 KPW0.21906 UAH
10 KPW0.43811 UAH
20 KPW0.87623 UAH
50 KPW2.19057 UAH
100 KPW4.38113 UAH
250 KPW10.95282 UAH
500 KPW21.90565 UAH
1000 KPW43.81130 UAH
2000 KPW87.62260 UAH
5000 KPW219.05650 UAH
10000 KPW438.11300 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Won Bắc Triều Tiên
1 UAH22.82520 KPW
5 UAH114.12600 KPW
10 UAH228.25200 KPW
20 UAH456.50400 KPW
50 UAH1,141.26000 KPW
100 UAH2,282.52000 KPW
250 UAH5,706.30000 KPW
500 UAH11,412.60000 KPW
1000 UAH22,825.20000 KPW
2000 UAH45,650.40000 KPW
5000 UAH114,126.00000 KPW
10000 UAH228,252.00000 KPW