500 currency-names.KPW sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền KPW sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kpw
17,92 twd

₩1,000 KPW = NT$0,03584 TWD

Mid-market exchange rate at 00:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KPW0.03584 TWD
5 KPW0.17922 TWD
10 KPW0.35844 TWD
20 KPW0.71687 TWD
50 KPW1.79219 TWD
100 KPW3.58437 TWD
250 KPW8.96093 TWD
500 KPW17.92185 TWD
1000 KPW35.84370 TWD
2000 KPW71.68740 TWD
5000 KPW179.21850 TWD
10000 KPW358.43700 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Won Bắc Triều Tiên
1 TWD27.89890 KPW
5 TWD139.49450 KPW
10 TWD278.98900 KPW
20 TWD557.97800 KPW
50 TWD1,394.94500 KPW
100 TWD2,789.89000 KPW
250 TWD6,974.72500 KPW
500 TWD13,949.45000 KPW
1000 TWD27,898.90000 KPW
2000 TWD55,797.80000 KPW
5000 TWD139,494.50000 KPW
10000 TWD278,989.00000 KPW