Đổi tiền KPW sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.KPW sang Baht Thái

10 kpw
0,40 thb

₩1,000 KPW = ฿0,04010 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Baht Thái
1 KPW0.04010 THB
5 KPW0.20050 THB
10 KPW0.40099 THB
20 KPW0.80198 THB
50 KPW2.00496 THB
100 KPW4.00992 THB
250 KPW10.02480 THB
500 KPW20.04960 THB
1000 KPW40.09920 THB
2000 KPW80.19840 THB
5000 KPW200.49600 THB
10000 KPW400.99200 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Won Bắc Triều Tiên
1 THB24.93820 KPW
5 THB124.69100 KPW
10 THB249.38200 KPW
20 THB498.76400 KPW
50 THB1,246.91000 KPW
100 THB2,493.82000 KPW
250 THB6,234.55000 KPW
500 THB12,469.10000 KPW
1000 THB24,938.20000 KPW
2000 THB49,876.40000 KPW
5000 THB124,691.00000 KPW
10000 THB249,382.00000 KPW