10 currency-names.KPW sang Franc Rwanda

Đổi tiền KPW sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kpw
14 rwf

₩1,000 KPW = R₣1,440 RWF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Rwanda
1 KPW1.44048 RWF
5 KPW7.20240 RWF
10 KPW14.40480 RWF
20 KPW28.80960 RWF
50 KPW72.02400 RWF
100 KPW144.04800 RWF
250 KPW360.12000 RWF
500 KPW720.24000 RWF
1000 KPW1,440.48000 RWF
2000 KPW2,880.96000 RWF
5000 KPW7,202.40000 RWF
10000 KPW14,404.80000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Won Bắc Triều Tiên
1 RWF0.69422 KPW
5 RWF3.47108 KPW
10 RWF6.94215 KPW
20 RWF13.88430 KPW
50 RWF34.71075 KPW
100 RWF69.42150 KPW
250 RWF173.55375 KPW
500 RWF347.10750 KPW
1000 RWF694.21500 KPW
2000 RWF1,388.43000 KPW
5000 RWF3,471.07500 KPW
10000 RWF6,942.15000 KPW