Đổi tiền KPW sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.KPW sang Tugrik Mông Cổ

1 kpw
3,75 mnt

₩1,000 KPW = ₮3,752 MNT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Tugrik Mông Cổ
1 KPW3.75163 MNT
5 KPW18.75815 MNT
10 KPW37.51630 MNT
20 KPW75.03260 MNT
50 KPW187.58150 MNT
100 KPW375.16300 MNT
250 KPW937.90750 MNT
500 KPW1,875.81500 MNT
1000 KPW3,751.63000 MNT
2000 KPW7,503.26000 MNT
5000 KPW18,758.15000 MNT
10000 KPW37,516.30000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Won Bắc Triều Tiên
1 MNT0.26655 KPW
5 MNT1.33276 KPW
10 MNT2.66551 KPW
20 MNT5.33102 KPW
50 MNT13.32755 KPW
100 MNT26.65510 KPW
250 MNT66.63775 KPW
500 MNT133.27550 KPW
1000 MNT266.55100 KPW
2000 MNT533.10200 KPW
5000 MNT1,332.75500 KPW
10000 MNT2,665.51000 KPW