20 currency-names.KPW sang Kuwait

Đổi tiền KPW sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kpw
0,007 kwd

₩1,000 KPW = ك0,0003414 KWD

Mid-market exchange rate at 18:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Dinar Kuwait
1 KPW0.00034 KWD
5 KPW0.00171 KWD
10 KPW0.00341 KWD
20 KPW0.00683 KWD
50 KPW0.01707 KWD
100 KPW0.03414 KWD
250 KPW0.08534 KWD
500 KPW0.17069 KWD
1000 KPW0.34137 KWD
2000 KPW0.68275 KWD
5000 KPW1.70687 KWD
10000 KPW3.41373 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Won Bắc Triều Tiên
1 KWD2,929.35000 KPW
5 KWD14,646.75000 KPW
10 KWD29,293.50000 KPW
20 KWD58,587.00000 KPW
50 KWD146,467.50000 KPW
100 KWD292,935.00000 KPW
250 KWD732,337.50000 KPW
500 KWD1,464,675.00000 KPW
1000 KWD2,929,350.00000 KPW
2000 KWD5,858,700.00000 KPW
5000 KWD14,646,750.00000 KPW
10000 KWD29,293,500.00000 KPW