10 currency-names.KPW sang Shilling Kenya

Đổi tiền KPW sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kpw
1 kes

₩1,000 KPW = Ksh0,1461 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Shilling Kenya
1 KPW0.14608 KES
5 KPW0.73042 KES
10 KPW1.46084 KES
20 KPW2.92168 KES
50 KPW7.30420 KES
100 KPW14.60840 KES
250 KPW36.52100 KES
500 KPW73.04200 KES
1000 KPW146.08400 KES
2000 KPW292.16800 KES
5000 KPW730.42000 KES
10000 KPW1,460.84000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Won Bắc Triều Tiên
1 KES6.84536 KPW
5 KES34.22680 KPW
10 KES68.45360 KPW
20 KES136.90720 KPW
50 KES342.26800 KPW
100 KES684.53600 KPW
250 KES1,711.34000 KPW
500 KES3,422.68000 KPW
1000 KES6,845.36000 KPW
2000 KES13,690.72000 KPW
5000 KES34,226.80000 KPW
10000 KES68,453.60000 KPW