50 currency-names.KPW sang Shekel mới Israel

Đổi tiền KPW sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kpw
0,21 ils

₩1,000 KPW = ₪0,004133 ILS

Mid-market exchange rate at 03:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Shekel mới Israel
1 KPW0.00413 ILS
5 KPW0.02066 ILS
10 KPW0.04133 ILS
20 KPW0.08266 ILS
50 KPW0.20664 ILS
100 KPW0.41328 ILS
250 KPW1.03321 ILS
500 KPW2.06642 ILS
1000 KPW4.13284 ILS
2000 KPW8.26568 ILS
5000 KPW20.66420 ILS
10000 KPW41.32840 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Won Bắc Triều Tiên
1 ILS241.96400 KPW
5 ILS1,209.82000 KPW
10 ILS2,419.64000 KPW
20 ILS4,839.28000 KPW
50 ILS12,098.20000 KPW
100 ILS24,196.40000 KPW
250 ILS60,491.00000 KPW
500 ILS120,982.00000 KPW
1000 ILS241,964.00000 KPW
2000 ILS483,928.00000 KPW
5000 ILS1,209,820.00000 KPW
10000 ILS2,419,640.00000 KPW