Đổi tiền KPW sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.KPW sang Rúp Belarus

20 kpw
0,07 byn

₩1,000 KPW = Br0,003633 BYN

Mid-market exchange rate at 16:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rúp Belarus
1 KPW0.00363 BYN
5 KPW0.01817 BYN
10 KPW0.03633 BYN
20 KPW0.07267 BYN
50 KPW0.18167 BYN
100 KPW0.36334 BYN
250 KPW0.90836 BYN
500 KPW1.81672 BYN
1000 KPW3.63343 BYN
2000 KPW7.26686 BYN
5000 KPW18.16715 BYN
10000 KPW36.33430 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Won Bắc Triều Tiên
1 BYN275.22200 KPW
5 BYN1,376.11000 KPW
10 BYN2,752.22000 KPW
20 BYN5,504.44000 KPW
50 BYN13,761.10000 KPW
100 BYN27,522.20000 KPW
250 BYN68,805.50000 KPW
500 BYN137,611.00000 KPW
1000 BYN275,222.00000 KPW
2000 BYN550,444.00000 KPW
5000 BYN1,376,110.00000 KPW
10000 BYN2,752,220.00000 KPW