500 currency-names.KPW sang Đô-la Brunei

Đổi tiền KPW sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kpw
0,75 bnd

₩1,000 KPW = B$0,001500 BND

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Đô-la Brunei
1 KPW0.00150 BND
5 KPW0.00750 BND
10 KPW0.01500 BND
20 KPW0.03000 BND
50 KPW0.07500 BND
100 KPW0.15000 BND
250 KPW0.37500 BND
500 KPW0.75001 BND
1000 KPW1.50001 BND
2000 KPW3.00002 BND
5000 KPW7.50005 BND
10000 KPW15.00010 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Won Bắc Triều Tiên
1 BND666.66300 KPW
5 BND3,333.31500 KPW
10 BND6,666.63000 KPW
20 BND13,333.26000 KPW
50 BND33,333.15000 KPW
100 BND66,666.30000 KPW
250 BND166,665.75000 KPW
500 BND333,331.50000 KPW
1000 BND666,663.00000 KPW
2000 BND1,333,326.00000 KPW
5000 BND3,333,315.00000 KPW
10000 BND6,666,630.00000 KPW