10 currency-names.KPW sang Taka Bangladesh

Đổi tiền KPW sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kpw
1,30 bdt

₩1,000 KPW = Tk0,1298 BDT

Mid-market exchange rate at 17:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Taka Bangladesh
1 KPW0.12985 BDT
5 KPW0.64924 BDT
10 KPW1.29848 BDT
20 KPW2.59696 BDT
50 KPW6.49240 BDT
100 KPW12.98480 BDT
250 KPW32.46200 BDT
500 KPW64.92400 BDT
1000 KPW129.84800 BDT
2000 KPW259.69600 BDT
5000 KPW649.24000 BDT
10000 KPW1,298.48000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Won Bắc Triều Tiên
1 BDT7.70133 KPW
5 BDT38.50665 KPW
10 BDT77.01330 KPW
20 BDT154.02660 KPW
50 BDT385.06650 KPW
100 BDT770.13300 KPW
250 BDT1,925.33250 KPW
500 BDT3,850.66500 KPW
1000 BDT7,701.33000 KPW
2000 BDT15,402.66000 KPW
5000 BDT38,506.65000 KPW
10000 BDT77,013.30000 KPW