50 currency-names.KPW sang Đô-la Úc

Đổi tiền KPW sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kpw
0,08 aud

₩1,000 KPW = A$0,001673 AUD

Mid-market exchange rate at 11:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Đô-la Úc
1 KPW0.00167 AUD
5 KPW0.00836 AUD
10 KPW0.01673 AUD
20 KPW0.03346 AUD
50 KPW0.08365 AUD
100 KPW0.16730 AUD
250 KPW0.41824 AUD
500 KPW0.83648 AUD
1000 KPW1.67296 AUD
2000 KPW3.34592 AUD
5000 KPW8.36480 AUD
10000 KPW16.72960 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Won Bắc Triều Tiên
1 AUD597.74200 KPW
5 AUD2,988.71000 KPW
10 AUD5,977.42000 KPW
20 AUD11,954.84000 KPW
50 AUD29,887.10000 KPW
100 AUD59,774.20000 KPW
250 AUD149,435.50000 KPW
500 AUD298,871.00000 KPW
1000 AUD597,742.00000 KPW
2000 AUD1,195,484.00000 KPW
5000 AUD2,988,710.00000 KPW
10000 AUD5,977,420.00000 KPW