5 currency-names.KPW sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền KPW sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kpw
0,02 aed

₩1,000 KPW = د.إ0,004081 AED

Mid-market exchange rate at 00:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 KPW0.00408 AED
5 KPW0.02041 AED
10 KPW0.04081 AED
20 KPW0.08162 AED
50 KPW0.20405 AED
100 KPW0.40810 AED
250 KPW1.02026 AED
500 KPW2.04051 AED
1000 KPW4.08102 AED
2000 KPW8.16204 AED
5000 KPW20.40510 AED
10000 KPW40.81020 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Won Bắc Triều Tiên
1 AED245.03700 KPW
5 AED1,225.18500 KPW
10 AED2,450.37000 KPW
20 AED4,900.74000 KPW
50 AED12,251.85000 KPW
100 AED24,503.70000 KPW
250 AED61,259.25000 KPW
500 AED122,518.50000 KPW
1000 AED245,037.00000 KPW
2000 AED490,074.00000 KPW
5000 AED1,225,185.00000 KPW
10000 AED2,450,370.00000 KPW