1 Franc Comoros sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền KMF sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kmf
0,01 pen

CF1,000 KMF = S/.0,008088 PEN

Mid-market exchange rate at 02:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Nuevo Sol Peru
1 KMF0.00809 PEN
5 KMF0.04044 PEN
10 KMF0.08088 PEN
20 KMF0.16175 PEN
50 KMF0.40438 PEN
100 KMF0.80877 PEN
250 KMF2.02192 PEN
500 KMF4.04383 PEN
1000 KMF8.08766 PEN
2000 KMF16.17532 PEN
5000 KMF40.43830 PEN
10000 KMF80.87660 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Franc Comoros
1 PEN123.64500 KMF
5 PEN618.22500 KMF
10 PEN1,236.45000 KMF
20 PEN2,472.90000 KMF
50 PEN6,182.25000 KMF
100 PEN12,364.50000 KMF
250 PEN30,911.25000 KMF
500 PEN61,822.50000 KMF
1000 PEN123,645.00000 KMF
2000 PEN247,290.00000 KMF
5000 PEN618,225.00000 KMF
10000 PEN1,236,450.00000 KMF