250 Franc Comoros sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền KMF sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kmf
240,80 kzt

CF1,000 KMF = ₸0,9632 KZT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Tenge Kazakhstan
1 KMF0.96318 KZT
5 KMF4.81591 KZT
10 KMF9.63182 KZT
20 KMF19.26364 KZT
50 KMF48.15910 KZT
100 KMF96.31820 KZT
250 KMF240.79550 KZT
500 KMF481.59100 KZT
1000 KMF963.18200 KZT
2000 KMF1,926.36400 KZT
5000 KMF4,815.91000 KZT
10000 KMF9,631.82000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc Comoros
1 KZT1.03823 KMF
5 KZT5.19115 KMF
10 KZT10.38230 KMF
20 KZT20.76460 KMF
50 KZT51.91150 KMF
100 KZT103.82300 KMF
250 KZT259.55750 KMF
500 KZT519.11500 KMF
1000 KZT1,038.23000 KMF
2000 KZT2,076.46000 KMF
5000 KZT5,191.15000 KMF
10000 KZT10,382.30000 KMF