Đổi tiền KMF sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Franc Comoros sang Krona Iceland

1.000 kmf
302,23 isk

CF1,000 KMF = kr0,3022 ISK

Mid-market exchange rate at 23:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Krona Iceland
1 KMF0.30223 ISK
5 KMF1.51113 ISK
10 KMF3.02225 ISK
20 KMF6.04450 ISK
50 KMF15.11125 ISK
100 KMF30.22250 ISK
250 KMF75.55625 ISK
500 KMF151.11250 ISK
1000 KMF302.22500 ISK
2000 KMF604.45000 ISK
5000 KMF1,511.12500 ISK
10000 KMF3,022.25000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Franc Comoros
1 ISK3.30880 KMF
5 ISK16.54400 KMF
10 ISK33.08800 KMF
20 ISK66.17600 KMF
50 ISK165.44000 KMF
100 ISK330.88000 KMF
250 ISK827.20000 KMF
500 ISK1,654.40000 KMF
1000 ISK3,308.80000 KMF
2000 ISK6,617.60000 KMF
5000 ISK16,544.00000 KMF
10000 ISK33,088.00000 KMF