5 Franc Comoros sang Đô-la Fiji

Đổi tiền KMF sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kmf
0,02 fjd

CF1,000 KMF = FJ$0,004983 FJD

Mid-market exchange rate at 23:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Fiji
1 KMF0.00498 FJD
5 KMF0.02491 FJD
10 KMF0.04983 FJD
20 KMF0.09965 FJD
50 KMF0.24914 FJD
100 KMF0.49827 FJD
250 KMF1.24567 FJD
500 KMF2.49135 FJD
1000 KMF4.98270 FJD
2000 KMF9.96540 FJD
5000 KMF24.91350 FJD
10000 KMF49.82700 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc Comoros
1 FJD200.69400 KMF
5 FJD1,003.47000 KMF
10 FJD2,006.94000 KMF
20 FJD4,013.88000 KMF
50 FJD10,034.70000 KMF
100 FJD20,069.40000 KMF
250 FJD50,173.50000 KMF
500 FJD100,347.00000 KMF
1000 FJD200,694.00000 KMF
2000 FJD401,388.00000 KMF
5000 FJD1,003,470.00000 KMF
10000 FJD2,006,940.00000 KMF