1 Franc Comoros sang Dinar Bahrain

Đổi tiền KMF sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kmf
0,001 bhd

CF1,000 KMF = .د.ب0,0008340 BHD

Mid-market exchange rate at 05:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dinar Bahrain
1 KMF0.00083 BHD
5 KMF0.00417 BHD
10 KMF0.00834 BHD
20 KMF0.01668 BHD
50 KMF0.04170 BHD
100 KMF0.08340 BHD
250 KMF0.20850 BHD
500 KMF0.41700 BHD
1000 KMF0.83399 BHD
2000 KMF1.66798 BHD
5000 KMF4.16996 BHD
10000 KMF8.33991 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Franc Comoros
1 BHD1,199.05000 KMF
5 BHD5,995.25000 KMF
10 BHD11,990.50000 KMF
20 BHD23,981.00000 KMF
50 BHD59,952.50000 KMF
100 BHD119,905.00000 KMF
250 BHD299,762.50000 KMF
500 BHD599,525.00000 KMF
1000 BHD1,199,050.00000 KMF
2000 BHD2,398,100.00000 KMF
5000 BHD5,995,250.00000 KMF
10000 BHD11,990,500.00000 KMF