5.000 Riel Campuchia sang Franc CFP

Đổi tiền KHR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 khr
136 xpf

៛1,000 KHR = ₣0,02718 XPF

Mid-market exchange rate at 02:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Franc CFP
1 KHR0.02718 XPF
5 KHR0.13588 XPF
10 KHR0.27177 XPF
20 KHR0.54354 XPF
50 KHR1.35884 XPF
100 KHR2.71768 XPF
250 KHR6.79420 XPF
500 KHR13.58840 XPF
1000 KHR27.17680 XPF
2000 KHR54.35360 XPF
5000 KHR135.88400 XPF
10000 KHR271.76800 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Riel Campuchia
1 XPF36.79610 KHR
5 XPF183.98050 KHR
10 XPF367.96100 KHR
20 XPF735.92200 KHR
50 XPF1,839.80500 KHR
100 XPF3,679.61000 KHR
250 XPF9,199.02500 KHR
500 XPF18,398.05000 KHR
1000 XPF36,796.10000 KHR
2000 XPF73,592.20000 KHR
5000 XPF183,980.50000 KHR
10000 XPF367,961.00000 KHR