2.000 Riel Campuchia sang Rúp Nga

Đổi tiền KHR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 khr
43,91 rub

៛1,000 KHR = руб0,02196 RUB

Mid-market exchange rate at 20:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rúp Nga
1 KHR0.02196 RUB
5 KHR0.10979 RUB
10 KHR0.21957 RUB
20 KHR0.43914 RUB
50 KHR1.09785 RUB
100 KHR2.19570 RUB
250 KHR5.48925 RUB
500 KHR10.97850 RUB
1000 KHR21.95700 RUB
2000 KHR43.91400 RUB
5000 KHR109.78500 RUB
10000 KHR219.57000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Riel Campuchia
1 RUB45.54360 KHR
5 RUB227.71800 KHR
10 RUB455.43600 KHR
20 RUB910.87200 KHR
50 RUB2,277.18000 KHR
100 RUB4,554.36000 KHR
250 RUB11,385.90000 KHR
500 RUB22,771.80000 KHR
1000 RUB45,543.60000 KHR
2000 RUB91,087.20000 KHR
5000 RUB227,718.00000 KHR
10000 RUB455,436.00000 KHR