5 Riel Campuchia sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền KHR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 khr
0,01 myr

៛1,000 KHR = RM0,001168 MYR

Mid-market exchange rate at 15:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Ringgit Malaysia
1 KHR0.00117 MYR
5 KHR0.00584 MYR
10 KHR0.01168 MYR
20 KHR0.02336 MYR
50 KHR0.05839 MYR
100 KHR0.11679 MYR
250 KHR0.29197 MYR
500 KHR0.58394 MYR
1000 KHR1.16787 MYR
2000 KHR2.33574 MYR
5000 KHR5.83935 MYR
10000 KHR11.67870 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Riel Campuchia
1 MYR856.25700 KHR
5 MYR4,281.28500 KHR
10 MYR8,562.57000 KHR
20 MYR17,125.14000 KHR
50 MYR42,812.85000 KHR
100 MYR85,625.70000 KHR
250 MYR214,064.25000 KHR
500 MYR428,128.50000 KHR
1000 MYR856,257.00000 KHR
2000 MYR1,712,514.00000 KHR
5000 MYR4,281,285.00000 KHR
10000 MYR8,562,570.00000 KHR