10 nghìn Riel Campuchia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền KHR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 khr
116,07 mur

៛1,000 KHR = ₨0,01161 MUR

Mid-market exchange rate at 08:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rupee Mauritia
1 KHR0.01161 MUR
5 KHR0.05803 MUR
10 KHR0.11607 MUR
20 KHR0.23213 MUR
50 KHR0.58033 MUR
100 KHR1.16067 MUR
250 KHR2.90168 MUR
500 KHR5.80335 MUR
1000 KHR11.60670 MUR
2000 KHR23.21340 MUR
5000 KHR58.03350 MUR
10000 KHR116.06700 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Riel Campuchia
1 MUR86.15700 KHR
5 MUR430.78500 KHR
10 MUR861.57000 KHR
20 MUR1,723.14000 KHR
50 MUR4,307.85000 KHR
100 MUR8,615.70000 KHR
250 MUR21,539.25000 KHR
500 MUR43,078.50000 KHR
1000 MUR86,157.00000 KHR
2000 MUR172,314.00000 KHR
5000 MUR430,785.00000 KHR
10000 MUR861,570.00000 KHR