100 Riel Campuchia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền KHR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 khr
1,15 mur

៛1,000 KHR = ₨0,01153 MUR

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rupee Mauritia
1 KHR0.01153 MUR
5 KHR0.05763 MUR
10 KHR0.11527 MUR
20 KHR0.23053 MUR
50 KHR0.57633 MUR
100 KHR1.15265 MUR
250 KHR2.88163 MUR
500 KHR5.76325 MUR
1000 KHR11.52650 MUR
2000 KHR23.05300 MUR
5000 KHR57.63250 MUR
10000 KHR115.26500 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Riel Campuchia
1 MUR86.75670 KHR
5 MUR433.78350 KHR
10 MUR867.56700 KHR
20 MUR1,735.13400 KHR
50 MUR4,337.83500 KHR
100 MUR8,675.67000 KHR
250 MUR21,689.17500 KHR
500 MUR43,378.35000 KHR
1000 MUR86,756.70000 KHR
2000 MUR173,513.40000 KHR
5000 MUR433,783.50000 KHR
10000 MUR867,567.00000 KHR