10 Riel Campuchia sang Cedi Ghana

Đổi tiền KHR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 khr
0,03 ghs

៛1,000 KHR = GH¢0,003377 GHS

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Cedi Ghana
1 KHR0.00338 GHS
5 KHR0.01688 GHS
10 KHR0.03377 GHS
20 KHR0.06753 GHS
50 KHR0.16883 GHS
100 KHR0.33767 GHS
250 KHR0.84417 GHS
500 KHR1.68833 GHS
1000 KHR3.37666 GHS
2000 KHR6.75332 GHS
5000 KHR16.88330 GHS
10000 KHR33.76660 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Riel Campuchia
1 GHS296.15100 KHR
5 GHS1,480.75500 KHR
10 GHS2,961.51000 KHR
20 GHS5,923.02000 KHR
50 GHS14,807.55000 KHR
100 GHS29,615.10000 KHR
250 GHS74,037.75000 KHR
500 GHS148,075.50000 KHR
1000 GHS296,151.00000 KHR
2000 GHS592,302.00000 KHR
5000 GHS1,480,755.00000 KHR
10000 GHS2,961,510.00000 KHR