5.000 Riel Campuchia sang Koruna Czech

Đổi tiền KHR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 khr
28,39 czk

៛1,000 KHR = Kč0,005678 CZK

Mid-market exchange rate at 06:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Koruna Cộng hòa Séc
1 KHR0.00568 CZK
5 KHR0.02839 CZK
10 KHR0.05678 CZK
20 KHR0.11356 CZK
50 KHR0.28390 CZK
100 KHR0.56780 CZK
250 KHR1.41949 CZK
500 KHR2.83899 CZK
1000 KHR5.67797 CZK
2000 KHR11.35594 CZK
5000 KHR28.38985 CZK
10000 KHR56.77970 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Riel Campuchia
1 CZK176.11900 KHR
5 CZK880.59500 KHR
10 CZK1,761.19000 KHR
20 CZK3,522.38000 KHR
50 CZK8,805.95000 KHR
100 CZK17,611.90000 KHR
250 CZK44,029.75000 KHR
500 CZK88,059.50000 KHR
1000 CZK176,119.00000 KHR
2000 CZK352,238.00000 KHR
5000 CZK880,595.00000 KHR
10000 CZK1,761,190.00000 KHR