5 Koruna Czech sang Riel Campuchia

Đổi tiền CZK sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
881,11 khr

Kč1,000 CZK = ៛176,2 KHR

Mid-market exchange rate at 00:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Riel Campuchia
1 CZK176.22100 KHR
5 CZK881.10500 KHR
10 CZK1,762.21000 KHR
20 CZK3,524.42000 KHR
50 CZK8,811.05000 KHR
100 CZK17,622.10000 KHR
250 CZK44,055.25000 KHR
500 CZK88,110.50000 KHR
1000 CZK176,221.00000 KHR
2000 CZK352,442.00000 KHR
5000 CZK881,105.00000 KHR
10000 CZK1,762,210.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Koruna Cộng hòa Séc
1 KHR0.00567 CZK
5 KHR0.02837 CZK
10 KHR0.05675 CZK
20 KHR0.11349 CZK
50 KHR0.28374 CZK
100 KHR0.56747 CZK
250 KHR1.41868 CZK
500 KHR2.83736 CZK
1000 KHR5.67471 CZK
2000 KHR11.34942 CZK
5000 KHR28.37355 CZK
10000 KHR56.74710 CZK