Đổi tiền KHR sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Riel Campuchia sang currency-names.CUC

10.000 khr
2,45 cuc

៛1,000 KHR = CUC$0,0002451 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 KHR0.00025 CUC
5 KHR0.00123 CUC
10 KHR0.00245 CUC
20 KHR0.00490 CUC
50 KHR0.01225 CUC
100 KHR0.02451 CUC
250 KHR0.06126 CUC
500 KHR0.12253 CUC
1000 KHR0.24506 CUC
2000 KHR0.49011 CUC
5000 KHR1.22528 CUC
10000 KHR2.45055 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Riel Campuchia
1 CUC4,080.71000 KHR
5 CUC20,403.55000 KHR
10 CUC40,807.10000 KHR
20 CUC81,614.20000 KHR
50 CUC204,035.50000 KHR
100 CUC408,071.00000 KHR
250 CUC1,020,177.50000 KHR
500 CUC2,040,355.00000 KHR
1000 CUC4,080,710.00000 KHR
2000 CUC8,161,420.00000 KHR
5000 CUC20,403,550.00000 KHR
10000 CUC40,807,100.00000 KHR