250 Riel Campuchia sang Colon Costa Rica

Đổi tiền KHR sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 khr
31,01 crc

៛1,000 KHR = ₡0,1240 CRC

Mid-market exchange rate at 15:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Colon Costa Rica
1 KHR0.12402 CRC
5 KHR0.62011 CRC
10 KHR1.24022 CRC
20 KHR2.48044 CRC
50 KHR6.20110 CRC
100 KHR12.40220 CRC
250 KHR31.00550 CRC
500 KHR62.01100 CRC
1000 KHR124.02200 CRC
2000 KHR248.04400 CRC
5000 KHR620.11000 CRC
10000 KHR1,240.22000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Riel Campuchia
1 CRC8.06308 KHR
5 CRC40.31540 KHR
10 CRC80.63080 KHR
20 CRC161.26160 KHR
50 CRC403.15400 KHR
100 CRC806.30800 KHR
250 CRC2,015.77000 KHR
500 CRC4,031.54000 KHR
1000 CRC8,063.08000 KHR
2000 CRC16,126.16000 KHR
5000 CRC40,315.40000 KHR
10000 CRC80,630.80000 KHR