10 Riel Campuchia sang Peso Chile

Đổi tiền KHR sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 khr
2 clp

៛1,000 KHR = $0,2315 CLP

Mid-market exchange rate at 09:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Peso Chile
1 KHR0.23148 CLP
5 KHR1.15742 CLP
10 KHR2.31484 CLP
20 KHR4.62968 CLP
50 KHR11.57420 CLP
100 KHR23.14840 CLP
250 KHR57.87100 CLP
500 KHR115.74200 CLP
1000 KHR231.48400 CLP
2000 KHR462.96800 CLP
5000 KHR1,157.42000 CLP
10000 KHR2,314.84000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Riel Campuchia
1 CLP4.31995 KHR
5 CLP21.59975 KHR
10 CLP43.19950 KHR
20 CLP86.39900 KHR
50 CLP215.99750 KHR
100 CLP431.99500 KHR
250 CLP1,079.98750 KHR
500 CLP2,159.97500 KHR
1000 CLP4,319.95000 KHR
2000 CLP8,639.90000 KHR
5000 CLP21,599.75000 KHR
10000 CLP43,199.50000 KHR