10 Riel Campuchia sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền KHR sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 khr
0,21 btn

៛1,000 KHR = Nu.0,02052 BTN

Mid-market exchange rate at 18:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Ngultrum Bhutan
1 KHR0.02052 BTN
5 KHR0.10261 BTN
10 KHR0.20522 BTN
20 KHR0.41043 BTN
50 KHR1.02608 BTN
100 KHR2.05215 BTN
250 KHR5.13038 BTN
500 KHR10.26075 BTN
1000 KHR20.52150 BTN
2000 KHR41.04300 BTN
5000 KHR102.60750 BTN
10000 KHR205.21500 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Riel Campuchia
1 BTN48.72930 KHR
5 BTN243.64650 KHR
10 BTN487.29300 KHR
20 BTN974.58600 KHR
50 BTN2,436.46500 KHR
100 BTN4,872.93000 KHR
250 BTN12,182.32500 KHR
500 BTN24,364.65000 KHR
1000 BTN48,729.30000 KHR
2000 BTN97,458.60000 KHR
5000 BTN243,646.50000 KHR
10000 BTN487,293.00000 KHR