5 Riel Campuchia sang Real Brazil

Đổi tiền KHR sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 khr
0,01 brl

៛1,000 KHR = R$0,001256 BRL

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Real Brazil
1 KHR0.00126 BRL
5 KHR0.00628 BRL
10 KHR0.01256 BRL
20 KHR0.02513 BRL
50 KHR0.06282 BRL
100 KHR0.12564 BRL
250 KHR0.31409 BRL
500 KHR0.62818 BRL
1000 KHR1.25635 BRL
2000 KHR2.51270 BRL
5000 KHR6.28175 BRL
10000 KHR12.56350 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Riel Campuchia
1 BRL795.95400 KHR
5 BRL3,979.77000 KHR
10 BRL7,959.54000 KHR
20 BRL15,919.08000 KHR
50 BRL39,797.70000 KHR
100 BRL79,595.40000 KHR
250 BRL198,988.50000 KHR
500 BRL397,977.00000 KHR
1000 BRL795,954.00000 KHR
2000 BRL1,591,908.00000 KHR
5000 BRL3,979,770.00000 KHR
10000 BRL7,959,540.00000 KHR