2.000 Som Kyrgystan sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền KGS sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kgs
162,92 cny

Лв1,000 KGS = ¥0,08146 CNY

Mid-market exchange rate at 03:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Chinese Yuan RMB
1 KGS0.08146 CNY
5 KGS0.40729 CNY
10 KGS0.81458 CNY
20 KGS1.62917 CNY
50 KGS4.07292 CNY
100 KGS8.14583 CNY
250 KGS20.36458 CNY
500 KGS40.72915 CNY
1000 KGS81.45830 CNY
2000 KGS162.91660 CNY
5000 KGS407.29150 CNY
10000 KGS814.58300 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Som Kyrgystan
1 CNY12.27620 KGS
5 CNY61.38100 KGS
10 CNY122.76200 KGS
20 CNY245.52400 KGS
50 CNY613.81000 KGS
100 CNY1,227.62000 KGS
250 CNY3,069.05000 KGS
500 CNY6,138.10000 KGS
1000 CNY12,276.20000 KGS
2000 CNY24,552.40000 KGS
5000 CNY61,381.00000 KGS
10000 CNY122,762.00000 KGS