10 Som Kyrgystan sang Florin Aruba

Đổi tiền KGS sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kgs
0,20 awg

Лв1,000 KGS = ƒ0,02018 AWG

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Florin Aruba
1 KGS0.02018 AWG
5 KGS0.10090 AWG
10 KGS0.20180 AWG
20 KGS0.40361 AWG
50 KGS1.00902 AWG
100 KGS2.01804 AWG
250 KGS5.04510 AWG
500 KGS10.09020 AWG
1000 KGS20.18040 AWG
2000 KGS40.36080 AWG
5000 KGS100.90200 AWG
10000 KGS201.80400 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Som Kyrgystan
1 AWG49.55310 KGS
5 AWG247.76550 KGS
10 AWG495.53100 KGS
20 AWG991.06200 KGS
50 AWG2,477.65500 KGS
100 AWG4,955.31000 KGS
250 AWG12,388.27500 KGS
500 AWG24,776.55000 KGS
1000 AWG49,553.10000 KGS
2000 AWG99,106.20000 KGS
5000 AWG247,765.50000 KGS
10000 AWG495,531.00000 KGS