5 Shilling Kenya sang Shilling Uganda

Đổi tiền KES sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kes
141 ugx

Ksh1,000 KES = Ush28,27 UGX

Mid-market exchange rate at 14:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Uganda
1 KES28.27270 UGX
5 KES141.36350 UGX
10 KES282.72700 UGX
20 KES565.45400 UGX
50 KES1,413.63500 UGX
100 KES2,827.27000 UGX
250 KES7,068.17500 UGX
500 KES14,136.35000 UGX
1000 KES28,272.70000 UGX
2000 KES56,545.40000 UGX
5000 KES141,363.50000 UGX
10000 KES282,727.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Kenya
1 UGX0.03537 KES
5 UGX0.17685 KES
10 UGX0.35370 KES
20 UGX0.70740 KES
50 UGX1.76850 KES
100 UGX3.53699 KES
250 UGX8.84248 KES
500 UGX17.68495 KES
1000 UGX35.36990 KES
2000 UGX70.73980 KES
5000 UGX176.84950 KES
10000 UGX353.69900 KES