10 nghìn Shilling Kenya sang Shilling Tanzania

Đổi tiền KES sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kes
190.340 tzs

Ksh1,000 KES = tzs19,03 TZS

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shilling Tanzania
1 KES19.03400 TZS
5 KES95.17000 TZS
10 KES190.34000 TZS
20 KES380.68000 TZS
50 KES951.70000 TZS
100 KES1,903.40000 TZS
250 KES4,758.50000 TZS
500 KES9,517.00000 TZS
1000 KES19,034.00000 TZS
2000 KES38,068.00000 TZS
5000 KES95,170.00000 TZS
10000 KES190,340.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Shilling Kenya
1 TZS0.05254 KES
5 TZS0.26269 KES
10 TZS0.52538 KES
20 TZS1.05075 KES
50 TZS2.62689 KES
100 TZS5.25377 KES
250 TZS13.13443 KES
500 TZS26.26885 KES
1000 TZS52.53770 KES
2000 TZS105.07540 KES
5000 TZS262.68850 KES
10000 TZS525.37700 KES