100 Shilling Kenya sang Đô-la Singapore

Đổi tiền KES sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kes
1,01 sgd

Ksh1,000 KES = S$0,01011 SGD

Mid-market exchange rate at 01:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Singapore
1 KES0.01011 SGD
5 KES0.05056 SGD
10 KES0.10113 SGD
20 KES0.20225 SGD
50 KES0.50563 SGD
100 KES1.01126 SGD
250 KES2.52815 SGD
500 KES5.05630 SGD
1000 KES10.11260 SGD
2000 KES20.22520 SGD
5000 KES50.56300 SGD
10000 KES101.12600 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Shilling Kenya
1 SGD98.88660 KES
5 SGD494.43300 KES
10 SGD988.86600 KES
20 SGD1,977.73200 KES
50 SGD4,944.33000 KES
100 SGD9,888.66000 KES
250 SGD24,721.65000 KES
500 SGD49,443.30000 KES
1000 SGD98,886.60000 KES
2000 SGD197,773.20000 KES
5000 SGD494,433.00000 KES
10000 SGD988,866.00000 KES