Shilling Kenya sang Leu Romania

Đổi tiền KES sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
34,42 ron

Ksh1,000 KES = L0,03442 RON

Mid-market exchange rate at 18:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Leu Romania
1 KES0.03442 RON
5 KES0.17212 RON
10 KES0.34424 RON
20 KES0.68849 RON
50 KES1.72122 RON
100 KES3.44244 RON
250 KES8.60610 RON
500 KES17.21220 RON
1000 KES34.42440 RON
2000 KES68.84880 RON
5000 KES172.12200 RON
10000 KES344.24400 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Shilling Kenya
1 RON29.04920 KES
5 RON145.24600 KES
10 RON290.49200 KES
20 RON580.98400 KES
50 RON1,452.46000 KES
100 RON2,904.92000 KES
250 RON7,262.30000 KES
500 RON14,524.60000 KES
1000 RON29,049.20000 KES
2000 RON58,098.40000 KES
5000 RON145,246.00000 KES
10000 RON290,492.00000 KES