20 Shilling Kenya sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền KES sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kes
0,70 myr

Ksh1,000 KES = RM0,03503 MYR

Mid-market exchange rate at 11:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Ringgit Malaysia
1 KES0.03503 MYR
5 KES0.17514 MYR
10 KES0.35028 MYR
20 KES0.70055 MYR
50 KES1.75138 MYR
100 KES3.50276 MYR
250 KES8.75690 MYR
500 KES17.51380 MYR
1000 KES35.02760 MYR
2000 KES70.05520 MYR
5000 KES175.13800 MYR
10000 KES350.27600 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Shilling Kenya
1 MYR28.54890 KES
5 MYR142.74450 KES
10 MYR285.48900 KES
20 MYR570.97800 KES
50 MYR1,427.44500 KES
100 MYR2,854.89000 KES
250 MYR7,137.22500 KES
500 MYR14,274.45000 KES
1000 MYR28,548.90000 KES
2000 MYR57,097.80000 KES
5000 MYR142,744.50000 KES
10000 MYR285,489.00000 KES