250 Shilling Kenya sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền KES sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kes
28,91 mvr

Ksh1,000 KES = MVR0,1157 MVR

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rufiyaa Maldives
1 KES0.11566 MVR
5 KES0.57830 MVR
10 KES1.15659 MVR
20 KES2.31318 MVR
50 KES5.78295 MVR
100 KES11.56590 MVR
250 KES28.91475 MVR
500 KES57.82950 MVR
1000 KES115.65900 MVR
2000 KES231.31800 MVR
5000 KES578.29500 MVR
10000 KES1,156.59000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shilling Kenya
1 MVR8.64609 KES
5 MVR43.23045 KES
10 MVR86.46090 KES
20 MVR172.92180 KES
50 MVR432.30450 KES
100 MVR864.60900 KES
250 MVR2,161.52250 KES
500 MVR4,323.04500 KES
1000 MVR8,646.09000 KES
2000 MVR17,292.18000 KES
5000 MVR43,230.45000 KES
10000 MVR86,460.90000 KES