1 Shilling Kenya sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền KES sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kes
0,11 mvr

Ksh1,000 KES = MVR0,1129 MVR

Mid-market exchange rate at 19:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rufiyaa Maldives
1 KES0.11292 MVR
5 KES0.56458 MVR
10 KES1.12915 MVR
20 KES2.25830 MVR
50 KES5.64575 MVR
100 KES11.29150 MVR
250 KES28.22875 MVR
500 KES56.45750 MVR
1000 KES112.91500 MVR
2000 KES225.83000 MVR
5000 KES564.57500 MVR
10000 KES1,129.15000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shilling Kenya
1 MVR8.85620 KES
5 MVR44.28100 KES
10 MVR88.56200 KES
20 MVR177.12400 KES
50 MVR442.81000 KES
100 MVR885.62000 KES
250 MVR2,214.05000 KES
500 MVR4,428.10000 KES
1000 MVR8,856.20000 KES
2000 MVR17,712.40000 KES
5000 MVR44,281.00000 KES
10000 MVR88,562.00000 KES