1 Shilling Kenya sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền KES sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kes
0,01 gip

Ksh1,000 KES = £0,006016 GIP

Mid-market exchange rate at 08:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Gibraltar
1 KES0.00602 GIP
5 KES0.03008 GIP
10 KES0.06016 GIP
20 KES0.12033 GIP
50 KES0.30082 GIP
100 KES0.60164 GIP
250 KES1.50411 GIP
500 KES3.00822 GIP
1000 KES6.01643 GIP
2000 KES12.03286 GIP
5000 KES30.08215 GIP
10000 KES60.16430 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Shilling Kenya
1 GIP166.21200 KES
5 GIP831.06000 KES
10 GIP1,662.12000 KES
20 GIP3,324.24000 KES
50 GIP8,310.60000 KES
100 GIP16,621.20000 KES
250 GIP41,553.00000 KES
500 GIP83,106.00000 KES
1000 GIP166,212.00000 KES
2000 GIP332,424.00000 KES
5000 GIP831,060.00000 KES
10000 GIP1,662,120.00000 KES