Đổi tiền KES sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Shilling Kenya sang Koruna Czech

20 kes
3,51 czk

Ksh1,000 KES = Kč0,1753 CZK

Mid-market exchange rate at 04:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Koruna Cộng hòa Séc
1 KES0.17529 CZK
5 KES0.87643 CZK
10 KES1.75286 CZK
20 KES3.50572 CZK
50 KES8.76430 CZK
100 KES17.52860 CZK
250 KES43.82150 CZK
500 KES87.64300 CZK
1000 KES175.28600 CZK
2000 KES350.57200 CZK
5000 KES876.43000 CZK
10000 KES1,752.86000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shilling Kenya
1 CZK5.70498 KES
5 CZK28.52490 KES
10 CZK57.04980 KES
20 CZK114.09960 KES
50 CZK285.24900 KES
100 CZK570.49800 KES
250 CZK1,426.24500 KES
500 CZK2,852.49000 KES
1000 CZK5,704.98000 KES
2000 CZK11,409.96000 KES
5000 CZK28,524.90000 KES
10000 CZK57,049.80000 KES