5 Koruna Czech sang Shilling Kenya

Đổi tiền CZK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
29 kes

Kč1,000 CZK = Ksh5,757 KES

Mid-market exchange rate at 14:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shilling Kenya
1 CZK5.75658 KES
5 CZK28.78290 KES
10 CZK57.56580 KES
20 CZK115.13160 KES
50 CZK287.82900 KES
100 CZK575.65800 KES
250 CZK1,439.14500 KES
500 CZK2,878.29000 KES
1000 CZK5,756.58000 KES
2000 CZK11,513.16000 KES
5000 CZK28,782.90000 KES
10000 CZK57,565.80000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Koruna Cộng hòa Séc
1 KES0.17371 CZK
5 KES0.86857 CZK
10 KES1.73714 CZK
20 KES3.47428 CZK
50 KES8.68570 CZK
100 KES17.37140 CZK
250 KES43.42850 CZK
500 KES86.85700 CZK
1000 KES173.71400 CZK
2000 KES347.42800 CZK
5000 KES868.57000 CZK
10000 KES1,737.14000 CZK