10 nghìn Shilling Kenya sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền KES sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kes
538,07 cny

Ksh1,000 KES = ¥0,05381 CNY

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Chinese Yuan RMB
1 KES0.05381 CNY
5 KES0.26903 CNY
10 KES0.53807 CNY
20 KES1.07614 CNY
50 KES2.69034 CNY
100 KES5.38068 CNY
250 KES13.45170 CNY
500 KES26.90340 CNY
1000 KES53.80680 CNY
2000 KES107.61360 CNY
5000 KES269.03400 CNY
10000 KES538.06800 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Shilling Kenya
1 CNY18.58500 KES
5 CNY92.92500 KES
10 CNY185.85000 KES
20 CNY371.70000 KES
50 CNY929.25000 KES
100 CNY1,858.50000 KES
250 CNY4,646.25000 KES
500 CNY9,292.50000 KES
1000 CNY18,585.00000 KES
2000 CNY37,170.00000 KES
5000 CNY92,925.00000 KES
10000 CNY185,850.00000 KES