3.000 Yên Nhật sang Rand Nam Phi

Đổi tiền JPY sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 jpy
354,62 zar

¥1,000 JPY = R0,1182 ZAR

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rand Nam Phi
100 JPY11.82050 ZAR
1000 JPY118.20500 ZAR
1500 JPY177.30750 ZAR
2000 JPY236.41000 ZAR
3000 JPY354.61500 ZAR
5000 JPY591.02500 ZAR
5400 JPY638.30700 ZAR
10000 JPY1,182.05000 ZAR
15000 JPY1,773.07500 ZAR
20000 JPY2,364.10000 ZAR
25000 JPY2,955.12500 ZAR
30000 JPY3,546.15000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Yên Nhật
1 ZAR8.45990 JPY
5 ZAR42.29950 JPY
10 ZAR84.59900 JPY
20 ZAR169.19800 JPY
50 ZAR422.99500 JPY
100 ZAR845.99000 JPY
250 ZAR2,114.97500 JPY
500 ZAR4,229.95000 JPY
1000 ZAR8,459.90000 JPY
2000 ZAR16,919.80000 JPY
5000 ZAR42,299.50000 JPY
10000 ZAR84,599.00000 JPY