10 nghìn Yên Nhật sang Franc CFP

Đổi tiền JPY sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
7.205 xpf

¥1,000 JPY = ₣0,7205 XPF

Mid-market exchange rate at 12:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc CFP
100 JPY72.05440 XPF
1000 JPY720.54400 XPF
1500 JPY1,080.81600 XPF
2000 JPY1,441.08800 XPF
3000 JPY2,161.63200 XPF
5000 JPY3,602.72000 XPF
5400 JPY3,890.93760 XPF
10000 JPY7,205.44000 XPF
15000 JPY10,808.16000 XPF
20000 JPY14,410.88000 XPF
25000 JPY18,013.60000 XPF
30000 JPY21,616.32000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Yên Nhật
1 XPF1.38784 JPY
5 XPF6.93920 JPY
10 XPF13.87840 JPY
20 XPF27.75680 JPY
50 XPF69.39200 JPY
100 XPF138.78400 JPY
250 XPF346.96000 JPY
500 XPF693.92000 JPY
1000 XPF1,387.84000 JPY
2000 XPF2,775.68000 JPY
5000 XPF6,939.20000 JPY
10000 XPF13,878.40000 JPY