100 Yên Nhật sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền JPY sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jpy
77 vuv

¥1,000 JPY = VT0,7685 VUV

Mid-market exchange rate at 22:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Vatu Vanuatu
100 JPY76.84700 VUV
1000 JPY768.47000 VUV
1500 JPY1,152.70500 VUV
2000 JPY1,536.94000 VUV
3000 JPY2,305.41000 VUV
5000 JPY3,842.35000 VUV
5400 JPY4,149.73800 VUV
10000 JPY7,684.70000 VUV
15000 JPY11,527.05000 VUV
20000 JPY15,369.40000 VUV
25000 JPY19,211.75000 VUV
30000 JPY23,054.10000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Yên Nhật
1 VUV1.30129 JPY
5 VUV6.50645 JPY
10 VUV13.01290 JPY
20 VUV26.02580 JPY
50 VUV65.06450 JPY
100 VUV130.12900 JPY
250 VUV325.32250 JPY
500 VUV650.64500 JPY
1000 VUV1,301.29000 JPY
2000 VUV2,602.58000 JPY
5000 VUV6,506.45000 JPY
10000 VUV13,012.90000 JPY