3.000 Yên Nhật sang Shilling Uganda

Đổi tiền JPY sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 jpy
72.234 ugx

¥1,000 JPY = Ush24,08 UGX

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Uganda
100 JPY2,407.80000 UGX
1000 JPY24,078.00000 UGX
1500 JPY36,117.00000 UGX
2000 JPY48,156.00000 UGX
3000 JPY72,234.00000 UGX
5000 JPY120,390.00000 UGX
5400 JPY130,021.20000 UGX
10000 JPY240,780.00000 UGX
15000 JPY361,170.00000 UGX
20000 JPY481,560.00000 UGX
25000 JPY601,950.00000 UGX
30000 JPY722,340.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Yên Nhật
1 UGX0.04153 JPY
5 UGX0.20766 JPY
10 UGX0.41532 JPY
20 UGX0.83063 JPY
50 UGX2.07658 JPY
100 UGX4.15317 JPY
250 UGX10.38293 JPY
500 UGX20.76585 JPY
1000 UGX41.53170 JPY
2000 UGX83.06340 JPY
5000 UGX207.65850 JPY
10000 UGX415.31700 JPY