1.500 Yên Nhật sang Đô-la Singapore

Đổi tiền JPY sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 jpy
13,11 sgd

¥1,000 JPY = S$0,008738 SGD

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Singapore
100 JPY0.87384 SGD
1000 JPY8.73844 SGD
1500 JPY13.10766 SGD
2000 JPY17.47688 SGD
3000 JPY26.21532 SGD
5000 JPY43.69220 SGD
5400 JPY47.18758 SGD
10000 JPY87.38440 SGD
15000 JPY131.07660 SGD
20000 JPY174.76880 SGD
25000 JPY218.46100 SGD
30000 JPY262.15320 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Yên Nhật
1 SGD114.43700 JPY
5 SGD572.18500 JPY
10 SGD1,144.37000 JPY
20 SGD2,288.74000 JPY
50 SGD5,721.85000 JPY
100 SGD11,443.70000 JPY
250 SGD28,609.25000 JPY
500 SGD57,218.50000 JPY
1000 SGD114,437.00000 JPY
2000 SGD228,874.00000 JPY
5000 SGD572,185.00000 JPY
10000 SGD1,144,370.00000 JPY