15.000 Yên Nhật sang Rúp Nga

Đổi tiền JPY sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 jpy
8.878,59 rub

¥1,000 JPY = руб0,5919 RUB

Mid-market exchange rate at 04:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rúp Nga
100 JPY59.19060 RUB
1000 JPY591.90600 RUB
1500 JPY887.85900 RUB
2000 JPY1,183.81200 RUB
3000 JPY1,775.71800 RUB
5000 JPY2,959.53000 RUB
5400 JPY3,196.29240 RUB
10000 JPY5,919.06000 RUB
15000 JPY8,878.59000 RUB
20000 JPY11,838.12000 RUB
25000 JPY14,797.65000 RUB
30000 JPY17,757.18000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Yên Nhật
1 RUB1.68946 JPY
5 RUB8.44730 JPY
10 RUB16.89460 JPY
20 RUB33.78920 JPY
50 RUB84.47300 JPY
100 RUB168.94600 JPY
250 RUB422.36500 JPY
500 RUB844.73000 JPY
1000 RUB1,689.46000 JPY
2000 RUB3,378.92000 JPY
5000 RUB8,447.30000 JPY
10000 RUB16,894.60000 JPY